Danh sách và mã hiệu các sân bay ở Việt Nam
Tên sân bay Mã ICAO/IATA Tỉnh Độ dài Bay đêm
Sân bay Quốc tế Nội Bài VVNB/HAN Hà Nội 3200m/3800m Có
Sân bay quốc tế Cát Bi VVCI/HPH Hải Phòng 2402m Có
Sân bay Điện Biên Phủ VVDB/DIN Điện Biên 1830m Không
CHÚC QUÝ KHÁCH THƯỢNG LỘ BÌNH AN
Mời Quý khách tham khảo thêm:
Một số sân bay quân sự :
Tên sân bay Tỉnh Chiều dài đường băng
Sân bay Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 1800m
Sân bay Kép Bắc Giang 2200m/1700m
Sân bay Phú Giáo Bình Dương 1300m
Sân bay Phước Long Bình Phước 1500m
Sân bay Biên Hòa Đồng Nai 3053m
Sân bay Nước Trong Đồng Nai 1500m
Sân bay Kiến An Hải Phòng 2400m
Sân bay Hòa Lạc Hà Nội 2200m
Sân bay Nha Trang Khánh Hòa 1951m
Sân bay Cam Ly Lâm Đồng 1390m
Sân bay Anh Sơn Nghệ An 1500m
Sân bay Thành Sơn Ninh Thuận 3200m
Sân bay Nà Sản Sơn La 2409m
Sân bay Yên Bái Yên Bái 2200m
Sân bay Trường Sa Khánh Hoà 800m
Các sân bay không còn hoạt động nữa:
Tên sân bay Tỉnh Chiều dài phi đạo
Sân bay Bạch Mai Hà Nội 980m
Sân bay Châu Đốc An Giang 600m
Sân bay Long Xuyên An Giang 700m
Sân bay Núi Sam An Giang 800m
Sân bay Trà Vinh Trà Vinh 700m
Sân bay Trúc Giang Bến Tre 700m
Sân bay Hàm Tân Bình Thuận 1000m
Sân bay Phan Thiết Bình Thuận 1000m
Sân bay Sông Mao Bình Thuận 800m
Sân bay Quy Nhơn Bình Định 1300m
Sân bay Nước Mặn Đà Nẵng 1400m
Sân bay Dục Mỹ Khánh Hòa 800m
Sân bay Kon Tum Kon Tum 1000m
Sân bay Tam Kỳ Quảng Nam 800m
Sân bay Vĩnh Long Vĩnh Long 800m
Sân bay Cần Đốt Long An 800m
Sân bay Mộc Hóa Long An 1800m