BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER165
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể: 5.465 x 1.850 x 2.540 mm
Kích thước lòng thùng: 3.500 x 1.670 x 380 mm
Chiều dài cơ sở: 2.760
Vệt bánh xe: 1.470/1.270 mm
Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 5,5m
Khả năng leo dốc: 26,6%
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân: 2.205kg
Tải trọng cho phép: 2.400kg
Trọng lượng toàn bộ: 4.800kg
Số chỗ ngồi: 3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Nhãn hiệu động cơ: KIA – JT
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp, bơm cao áp
Thể tích làm việc: 2.957 cm3
Đường kính x Hành trình piston: 98 x 98 mm
Công suất cực đại: 92/4.000 Ps/rpm
Mô men xoắn cực đại: 195/2.200 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu: 60 lit
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
Tỷ số truyền hộp số: 1st=5,192; 2nd=2,621; 3rd=1,536; 4th=1,000; 5th=0,865; Reverse=4,432
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê cu bi
Hệ thống trợ lực tay lái: Trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Công thức bánh xe: 4x2
Thông số lốp (trước/sau): 6.50-16/5.50-13
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh chính (trước/sau): Đĩa tản nhiệt/Tang trống
Hệ thống dẫn động phanh: Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tay đỗ xe: Cơ khí, tác động lên bánh sau
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh: Audio mp3 (Radio+USB)
Kính cửa điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Kiểu ca-bin: Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
BẢO HÀNH (WARRANTY)
2 năm hoặc 50.000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước)
Công ty có hỗ trợ khách hàng vay mua xe trả góp, lãi suất ngân hàng, giải ngân nhanh chóng