Tuyến đường
|
Xe 4 chỗ
|
Xe 16 chỗ
|
Xe 30 chỗ
|
Xe 35 chỗ
|
Nội thành Hà Nội 1 ngày
|
900,000đ
|
1,100,000đ
|
1,500,000đ
|
1,800,000đ
|
Ngoại thành Hà Nội 1 ngày
|
1,000,000đ
|
1,300,000đ
|
1,700,000đ
|
2,000,000đ
|
Hà Nội – Ninh Bình 1 ngày
|
1,400,000đ
|
1,700,000đ
|
2,500,000đ
|
2,800,000đ
|
Hà Nội – Hải Phòng 1 ngày
|
1,400,000đ
|
1,700,000đ
|
2,500,000đ
|
2,800,000đ
|
Hà Nội – Hạ Long 1 ngày
|
1,700,000đ
|
2,100,000đ
|
3,000,000đ
|
3,500,000đ
|
Hà Nội – Hạ Long 2 ngày
|
2,500,000đ
|
2,800,000đ
|
5,500,000đ
|
6,000,000đ
|
Hà Nội – Cửa Ông – Hạ Long 2 ngày
|
3,500,000đ
|
3,800,000đ
|
6,000,000đ
|
6,500,000đ
|
Hà Nội – Yên Tử 1 ngày
|
1,500,000đ
|
1,800,000đ
|
2,800,000đ
|
3,300,000đ
|
Hà Nội – Lạng Sơn 2 ngày
|
2,500,000đ
|
2,800,000đ
|
5,500,000đ
|
6,000,000đ
|
Hà Nội – Mai Châu 2 ngày
|
2,500,000đ
|
2,900,000đ
|
5,800,000đ
|
6,300,000đ
|
Hà Nội – Móng Cái – Trà Cổ 4 ngày
|
5,200,000đ
|
6,000,000đ
|
9,800,000đ
|
10,300,000đ
|
Hà Nội – Ninh Bình 2 ngày
|
2,300,000đ
|
2,600,000đ
|
5,200,000đ
|
5,700,000đ
|
Hà Nội – Cúc Phương 1 ngày
|
1,600,000đ
|
1,900,000đ
|
2,800,000đ
|
3,300,000đ
|
Hà Nội – Bái Đính – Phát Diệm 1 ngày
|
1,600,000đ
|
1,900,000đ
|
2,800,000đ
|
3,300,000đ
|
Hà Nội – Chùa Hương 1 ngày
|
1,100,000đ
|
1,500,000đ
|
2,300,000đ
|
2,800,000đ
|
Hà Nội – Ao Vua – Khoang Xanh 1 ngày
|
1,100,000đ
|
1,500,000đ
|
2,300,000đ
|
2,800,000đ
|
Hà Nội – Tây Thiên 1 ngày
|
1,400,000đ
|
1,700,000đ
|
2,500,000đ
|
3,000,000đ
|
Hà Nội – Tam Đảo 1 ngày
|
1,500,000đ
|
1,800,000đ
|
2,600,000đ
|
3,100,000đ
|
Hà Nội – Sầm Sơn 2 ngày
|
1,800,000đ
|
2,900,000đ
|
5,800,000đ
|
6,300,000đ
|
Hà Nội – Cửa Lò – Quê Bác 3 ngày
|
3,600,000đ
|
4,500,000đ
|
8,000,000đ
|
8,500,000đ
|