Model |
AAS-14016AMR2
|
---|---|
Hiệu suất hút bụi |
Trên 99.99% với các hạt bụi 0.3μm
|
Nhân tố hút bụi |
Bộ lọc chính: Bộ lọc HEPA(3A-916150TLLAUF)×4
Bộ lọc chính: Bộ lọc Saran net (400×350) ×4 |
Lượng gió xử lý |
Khi phản lực không khí: khoảng 46m³/phút, khi tuần hoàn:khoảng 24m³/phút
|
Tốc độ gió thổi ra |
Khi phản lực không khí: khoảng 25m/giây
|
Số vòng tuần hoàn |
Khi phản lực không khí: khoảng 505 lần/giờ、khi tuần hoàn: khoảng 263 lần/giờ
|
Vòi phản lực không khí |
44 cái
|
Khởi động vòi phản lực không khí |
Nhờ có cảm ứng quang điện và nút giới hạn cửa nên không thổi trở lại
|
Khí lưu tuần hoàn *Vòi mặt bên và mặt trần |
Rèm không khí trần
|
Tiếng ồn |
72dBA
|
Nguồn điện |
AC200V 3Φ 50/60Hz
|
Điện năng tiêu thụ |
khoảng 1120W(khoảng 5.8A)khi tuần hoàn: khoảng 200W
|
Điện năng thiết bị |
khoảng 2400VA
|
Máy thông gió*Quạt tua bin DCBL |
LNF-6E×4
|
Chiếu sáng *Đèn LED |
4W×2
|
Tự động dừng quạt tuần hoàn/Tự động tắt đèn |
Có khả năng cài đặt
|
Nút thao tác |
Đồng hồ bấm giờ, nút quạt, nút đèn
|
Trọng lượng |
khoảng 620kg
|
Cấu tạo |
Vật thể: Tấm thép phủ sơn bên ngoài, sàn: không, trần: tấm thép đục lỗ, gương đứng: mặt gương SUS
|
Model |
EAS-14016AMLR
|
---|---|
Hiệu suất hút bụi |
Trên 99.99% với các hạt bụi 0.3μm
|
Bộ phận lọc |
Bộ lọc chính: Bộ lọc HEPA(3A-916150TLLAUF)×2
Bộ lọc chính: Bộ lọc saran net (400×350) ×2 |
Lượng gió xử lý |
Khi phản lực không khí: khoảng 42m³/phút, khi tuần hoàn: khoảng 12m³/phút
|
Tốc độ gió thổi ra |
Khi phản lực không khí: khoảng 25m/giây
|
Số vòng tuần hoàn |
Khi phản lực không khí: khoảng 461 lần/giờ, khi tuần hoàn: khoảng 131 lần/giờ
|
Vòi phản lực không khí |
40 cái
|
Khởi động vòi phản lực không khí |
Nhờ có cảm ứng quang điện và nút giới hạn cửa mà không bị thổi trở lại
|
Khí lưu tuần hoàn *Vòi trên trần và vòi 2 bên |
Vòi thổi ra trên trần
|
Độ ồn |
73dBA
|
Nguồn điện |
AC200V 3Φ 50/60Hz
|
Điện năng tiêu thụ |
khoảng 1260W(khoảng 3.4A)khi tuần hoàn: khoảng 100W
|
Điện năng thiết bị |
khoảng 2900VA
|
Máy thông gió *Quạt tua bin DCBL |
LNF-6E×2
|
Chiếu sáng *Đèn chiếu sáng LED |
4W×2
|
Tự động dừng quạt tuần hoàn/Tự động tắt đèn |
Có khả năng cài đặt
|
Nút thao tác |
Đồng hồ bấm giờ, nút quạt, nút đèn
|
Trọng lượng |
khoảng 620kg
|
Cấu tạo |
Vật thể: tấm thép phủ sơn bên ngoài, sàn: không, Gương đứng: mặt gương SUS
|
Hướng dẫn âm thanh |
Tùy chọn
|
Bộ truyền tín hiệu tín hiệu Transmitter PR5220 (1714377801)
Bộ truyền tín hiệu tín hiệu Transmitter PR5220 (1714377800)
Bộ truyền tín hiệu PR 5230 (1714377792)
Loadcell Minebea intec (1714377792)
Màn hình cân điện tử X3 PR 5410 (1714377786)
Loadcell PR 6212 (1714377786)
Cân bàn 60 kg chống cháy nổ (1714377766)
Loadcell PR 6224B (1714377743)
Hygienic weighing module (1714377730)
Loadcell PR 6212 (1714377709)
Loadcell PR6261 (1714377699)
Cảm biến lực pr 6203 (1714377691)
Màn hình cân điện tử CSD-903-07 (1714377690)
Loadcell Minebea intec (1714377689)
Loadcell Minebea intec (1714377686)