Chào mừng quý khách hàng đến với Trung tâm sim phong thủy Việt nam – WEBSITE: SIM HỢP TUỔI , lời đầu tiên chúng tôi xin trân trọng gửi lời chúc sức khỏe đến quý khách, chúc quý khách 1 năm 2015 nhiều tài lộc may mắn, vượng khí dồi dào. Nếu quý khách đang có nhu cầu sở hữu một sim số đẹp, sim phong thủy, sim hợp tuổi, sim hợp vận mệnh thì chúng tôi sẽ là nơi bạn gửi gắm ước mơ và niềm tin. Sim hợp tuổi luôn cam kết chữ tín là hàng đầu với quý khách hàng.
Sinh năm 1985 mệnh gì
Tuổi Ất Sửu gồm các năm sinh …1925, 1985, 2045, 2105, 2165, 2225.
Tuổi Ất Sửu mệnh Kim (Hải trung Kim – Vàng dưới biển).
Người tuổi Ất Sửu được Thích Ca Mâu Ni ban thọ, Bồ Tát Phổ Hiển ban phúc, Bồ Tát Văn Thù ban trí tuệ. Người tuổi Ât Sửu thông minh, tài trí nói năng ứng đôi khôn khéo không để làm mất lòng ai.
Vận hạn các nãm của tuổi Ất Sửu
* Năm Tý:
Nhiều may mắn, vui vẻ gặp xấu hóa tốt, ốm đau tự khỏi.
* Năm Sửu:
Khó ữánh chuyện buồn, không lợi mọi nhẽ.
* Năm Dần:
Nhiều tin vui, đi xa.
* Năm Mão:
Đề phòng bất lợi, không may.
* Năm Thìn:
Ôm đau có thể phải đụng dao kéo, nhiều bất
* Năm Tỵ:
Tài lộc dư dả, chớ tham mà bị kiện tụng.
* Năm Ngọ:
Vui vẻ, gặp xấu hóa tốtề
* Năm Mùi:
Hao tổn, đề phòng tiểu nhân.
* Năm Thân:
Đại tốt, hỷ, vui, đề phòng tiểu nhân.
* Năm Dậu:
Bất lợi nhiều điều.
* Năm Tuất:
Thuận lợi, đi xa, may mắn.
* Năm Hợi:
Bất lợi, buồn phiền.
Màu sắc hợp với người sinh năm 1985
- Cung mệnh: Càn Kim thuộc Tây Tứ mệnh. Tuổi Ất Sửu mệnh Kim, nên lựa chọn những màu hợp với mệnh Kim là tốt nhất
- Màu sắc hợp: Màu vàng, nâu, thuộc hành Thổ (tương sinh, tốt). Màu trắng, bạc, kem, thuộc hành Kim (tương vượng, tốt).
- Con số hợp: số 6, 7, 8
Chọn sim hợp tuổi 1985 – sim hợp mệnh kim
Bảng sim số điện thoại hợp mệnh kim cho quý khách hàng tham khảo:
STT |
SỐ THUÊ BAO |
PHỐI QUẺ DỊCH BÁT QUÁI |
NGŨ HÀNH SIM |
GIÁ BÁN |
Tuổi |
|
QUẺ CHỦ |
QUẺ HỔ |
|||||
1 |
0972891668 |
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hànhThổ |
2,000,000 |
1985 |
2 |
0985718558 |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) |
Ngũ hànhThổ |
1,900,000 |
1985 |
3 |
0975566884 |
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hànhThổ |
1,800,000 |
1985 |
4 |
0969928883 |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hànhThổ |
1,800,000 |
1985 |
5 |
0968882339 |
Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù) |
Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) |
Ngũ hànhThổ |
1,700,000 |
1985 |
6 |
0982922002 |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
7 |
0988958080 |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
8 |
0988948282 |
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
9 |
0986578282 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
10 |
0988948383 |
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
11 |
01699557755 |
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
12 |
01677558855 |
Phong Lôi Ích (益 yì) |
Sơn Địa Bác (剝 bō) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
13 |
0988851973 |
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
14 |
0978872229 |
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
15 |
0968958568 |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
16 |
0967786898 |
Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) |
Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
17 |
0965881198 |
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
18 |
0964968883 |
Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) |
Trạch Thiên Quải (夬 guài) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
19 |
0968801068 |
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
20 |
0988582112 |
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
21 |
0982328239 |
Thủy Địa Tỷ (比 bǐ) |
Sơn Địa Bác (剝 bō) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
22 |
0988438558 |
Thuần Tốn (巽 xùn) |
Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
23 |
0988702882 |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
24 |
0982652992 |
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
25 |
0988543883 |
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
26 |
0988723883 |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
27 |
0963080871 |
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
28 |
0963180382 |
Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) |
Trạch Thiên Quải (夬 guài) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
29 |
0965798088 |
Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu) |
Trạch Thiên Quải (夬 guài) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
30 |
0965318518 |
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hànhThổ |
1,600,000 |
1985 |
Mua ngay - Liên hệ ngay – Xem ngay, tại:
HOTLINE 0127.889.8889
- Sim mới 100% chưa qua sử dụng lịch sử sim cực kì trong sạch. Quý khách sẽ được đăng ký sim chính chủ và yên tâm sử dụng không phải lo lắng các vấn đề sau:
+ Tranh chấp số
+ Khủng bố, quậy phá, quấy rối làm phiền
+ Bị công an theo dõi khi chủ cũ có lý lịch xấu
+ Đòi nợ, đánh ghen, lừa tình
Chọn sim phong thủy theo cách mệnh hay nhất, xem tại:
Sim hop menh hoa - Sim hop menh moc - Sim hop menh thuy - Sim hop menh tho
FX3U-32MT/ES bộ thiết bị lập trình PLC Mitsubishi (1715135345)
QD77MS4 bộ mô đun điều khiển vị trí Mitsubishi mới (1715132011)